Có 2 kết quả:

压倒性 yā dǎo xìng ㄧㄚ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄥˋ壓倒性 yā dǎo xìng ㄧㄚ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

overwhelming

Từ điển Trung-Anh

overwhelming